Dịch vụ Hỏa Táng
Phúc Lạc Viên - Đài hóa thân Hoàn Vũ xin gửi đến Quý cơ sở mai táng và gia đình tang chủ. Bảng giá hỏa táng và các dịch vụ đi kèm, chúng tôi chia sẻ và mong được phục vụ chu đáo tận tình
STT | Nội dung | Đvt | Đơn giá (Đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
I | Dịch vụ hỏa táng ( chưa bao gồm xe rồng + 30 chổ chở người thân) | 8.950.000 | Ghi chú | |
1 | Hỏa táng thi hài người lớn | CA | ||
2 | Tổ chức lễ tiễn biệt tại phòng hành lễ Phúc Lạc Viên | CA | ||
3 | Xử lý môi trường, vệ sinh | CA | ||
4 | Bình lưu tro cốt tiêu chuẩn (Nếu gia đình không lấy sẽ được trừ 500.000đ) | |||
5 | Hoa nhài, giấy trang kim, thất bảo, vàng bạc, vải đỏ | CA | ||
II | Dịch vụ khác | CA | ||
1 | Hỏa táng thi hài sang cát chưa tiêu | CA | 6.300.000 | |
2 | Tổ chức lễ tiễn biệt tại phòng hành lễ Phúc Lạc Viên | CA | 1.000.000 | |
3 | Hỏa táng thi hài trẻ em dưới 10 tuổi | CA | 4.800.000 | |
4 | Hỏa táng theo giờ yêu cầu | CA | 1.000.000 | |
5 | Hỏa táng ngoài giờ Từ 18h-00h00 | CA | 980.000 | |
Từ 00h-6h00 | 1.500.000 | |||
6 | Hỏa táng quan tài khác chủng loại( gồm các quan tài dày miền Nam) | |||
III | Dịch vụ gửi tro cốt | |||
1 | Gửi tro cốt tại nhà trình thần linh 1 ngày | 1 bộ/ ngày |
200.000 | |
49 ngày | 1 bộ/ ngày |
1.900.000 | ||
100 ngày | 1 bộ/ ngày |
2.900.000 | ||
2 | Lưu tro cốt tại nhà lưu tro cốt đến 1 năm | 1 bộ/ năm |
3.000.000 | |
5 năm | 1 bộ /năm |
5.000.000 | ||
10 năm | 1 bộ/ năm |
7.000.000 | ||
Vĩnh viễn | 1 bộ | 9.000.000 | ||
IV | Xe vận chuyển tại Hà Tĩnh | |||
1 | Xe rồng chở quan tài loại lớn TP. Hà Tĩnh, Huyện Thạch Hà | Chuyến | 2.000.000 | |
Cẩm Xuyên, Lộc Hà, Can Lộc, Hồng Lĩnh | Chuyến | 2.500.000 | ||
Các huyện, thị còn lại | Chuyến | 3.000.000 | ||
2 | Xe rồng chở quan loại trung TP. Hà Tĩnh, Huyện Thạch Hà | Chuyến | 1.500.000 | |
Cẩm Xuyên, Lộc Hà, Can Lộc, Hồng Lĩnh | Chuyến | 2.000.000 | ||
Các huyện, thị còn lại | Chuyến | 2.500.000 | ||
3 | Xe 30 chỗ chở khách TP. Hà Tĩnh, Huyện Thạch Hà | Chuyến | 1.500.000 | |
Cẩm Xuyên, Lộc Hà, Can Lộc, Hồng Lĩnh | Chuyến | 2.000.000 | ||
Các huyện, thị còn lại | Chuyến | 2.500.000 | ||
V | Xe vận chuyển tại thành phố Vinh | |||
1 | Xe rồng chở quan tài loại lớn TP. Vinh | Chuyến | 3.000.000 | |
2 | Xe rồng chở quan tài loại trung TP. Vinh | Chuyến | 2.500.000 | |
3 | Xe 30 chỗ chở khách TP. Vinh | Chuyến | 2.500.000 | |
Khoảng cách vượt so với thành phố Vinh | 10km | 200.000 |